Giá: 545,000,000 VNĐ
Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:
- Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 120 @ 6,300 (89.5 kW/ 6,300)
- Hệ thống phanh: Trước-Sau Đĩa – Tang trống
- Hộp số Hộp số tay 5 cấp
- Kiểu động cơ 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 151 @ 4,500
Giá: 569,000,000 VNĐ
Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:
- Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 120 @ 6,300 (89.5 kW/ 6,300)
- Hệ thống phanh: Trước-Sau Đĩa – Tang trống
- Hộp số Hộp số tự động 6 cấp
- Kiểu động cơ 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 151 @ 4,500
Giá: 593,000,000 VNĐ
Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:
- Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 120 @ 6,300 (89.5 kW/ 6,300)
- Hệ thống phanh: Trước-Sau Đĩa – Tang trống
- Hộp số Hộp số tự động 6 cấp
- Kiểu động cơ 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 151 @ 4,500
Giá: 648,000,000 VNĐ
Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:
- Camera lùi Có
- Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 120 @ 6,300 (89.5 kW/ 6,300)
- Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình mầu TFT cảm ứng 8″ Điều khiển bằng giọng nói
- Hệ thống phanh: Trước-Sau Đĩa – Đĩa
- Hộp số Hộp số tự động 6 cấp
- Kiểu động cơ 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 151 @ 4,500
Giá: 689,000,000 VNĐ
Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:
- Camera lùi Có
- Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 125 @ 6,000 (93 kW/6,000)
- Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình mầu TFT cảm ứng 8″ Điều khiển bằng giọng nói
- Hệ thống phanh: Trước-Sau Đĩa – Đĩa
- Hộp số Hộp số tự động 6 cấp
- Kiểu động cơ Xăng 1.0L Ecoboost 12 Van I3
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 170 @ 4,500